Có 2 kết quả:

光榮榜 guāng róng bǎng ㄍㄨㄤ ㄖㄨㄥˊ ㄅㄤˇ光荣榜 guāng róng bǎng ㄍㄨㄤ ㄖㄨㄥˊ ㄅㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

honor roll

Từ điển Trung-Anh

honor roll